Có 2 kết quả:
双侧 shuāng cè ㄕㄨㄤ ㄘㄜˋ • 雙側 shuāng cè ㄕㄨㄤ ㄘㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-sided
(2) bilateral
(2) bilateral
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) two-sided
(2) bilateral
(2) bilateral
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh